--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anovulatory drug chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
verdure
:
màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi
+
department of education
:
khoa giáo dục
+
unfathomable
:
khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)
+
rủng rẻng
:
ClinkTiền rủng rẻng trong túi cậu taCoins are clinking in his pocket
+
cytoarchitectonics
:
cấu trúc tế bào của cơ thể